Cách cấu hình cache cho W3 Total chống quá tải memcached và quá tải CPU

Việc cấu hình cache sử dụng disk hay memcached cho từng loại cũng rất quan trọng, giúp tránh quá tải memcached hoặc cpu

Đối với w3 total bạn cần chú ý bật cache cho các tính năng sau:

Với các thiết lập tối ưu hóa cache hiện tại của bạn bằng W3 Total Cache, đây là một số gợi ý để kiểm tra và cải thiện hiệu suất hệ thống:

  1. Tối ưu hóa Memcached:
    • Đảm bảo rằng Memcached đang được sử dụng đúng cách cho Object Cache và Database Cache.
    • Kiểm tra lại cấu hình của Memcached để đảm bảo nó phù hợp với tải công việc của bạn.
  2. Page Cache:
    • Page Cache đã được kích hoạt, điều này rất tốt vì nó giúp giảm tải cho server bằng cách lưu các trang đã được tạo ra sẵn.
    • Xác minh rằng Page Cache đang hoạt động hiệu quả bằng cách kiểm tra thời gian tải trang trước và sau khi bật Page Cache.
  3. Opcode Cache:
    • Opcode Cache (như OPcache) giúp tăng tốc độ thực thi của PHP bằng cách lưu trữ bytecode đã biên dịch.
    • Đảm bảo rằng OPcache được cấu hình đúng và có đủ bộ nhớ để lưu trữ các tập lệnh được biên dịch.
  4. Database Cache:
    • Database Cache giúp giảm tải cho MySQL bằng cách lưu trữ các kết quả truy vấn phổ biến.
    • Xác định các truy vấn chậm hoặc không tối ưu và xem xét cải thiện chúng để tận dụng tối đa hiệu quả của Database Cache.
  5. Object Cache:
    • Object Cache giúp lưu trữ các đối tượng trong bộ nhớ để truy xuất nhanh hơn.
    • Xem xét các đối tượng nào được lưu trữ và kiểm tra xem có bất kỳ đối tượng nào không cần thiết phải lưu trong bộ nhớ hay không.
  6. Browser Cache:
    • Browser Cache giúp giảm số lượng yêu cầu tới server bằng cách lưu trữ tài nguyên tĩnh trên trình duyệt của người dùng.
    • Đảm bảo rằng các thiết lập Browser Cache của bạn phù hợp với nội dung trang web và không gây ra lỗi trong quá trình cập nhật nội dung.
  7. Tắt Debug Mode:
    • Debug Mode có thể làm chậm hệ thống vì nó ghi lại nhiều thông tin chi tiết.
    • Chỉ nên bật Debug Mode khi cần kiểm tra lỗi, và tắt nó khi chạy trong môi trường sản xuất.

Kiểm tra và giám sát:

  • Giám sát hiệu suất:
    • Sử dụng các công cụ giám sát như New Relic hoặc Query Monitor để theo dõi hiệu suất của WordPress.
    • Theo dõi số lượng hit cache, tỷ lệ cache hit/miss, và thời gian phản hồi.
  • Kiểm tra lại cấu hình:
    • Đảm bảo rằng các thiết lập trong W3 Total Cache tương thích và hoạt động đúng với các plugin khác.
    • Thực hiện các bài kiểm tra tải để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định dưới tải cao.
  • Phân tích log:
    • Kiểm tra log của Memcached, MySQL và Nginx để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.

Bằng cách kiểm tra và tối ưu hóa các thiết lập trên, bạn có thể đảm bảo hệ thống của mình hoạt động mượt mà và hiệu quả.

Bạn đã bật các loại cache quan trọng, và việc này giúp tăng hiệu suất của website WordPress. Tuy nhiên, việc memcached quá tải có thể là do một số nguyên nhân như cấu hình chưa tối ưu hoặc tải công việc quá cao. Dưới đây là một phân tích chi tiết và một số gợi ý để giảm tải cho memcached:

Nguyên nhân có thể khiến memcached quá tải:

  1. Tải công việc cao:
    • Trang web của bạn có thể đang nhận một lượng lớn truy cập hoặc yêu cầu dữ liệu lớn.
  2. Cấu hình Memcached chưa tối ưu:
    • Cấu hình Memcached chưa phù hợp với lượng công việc thực tế, ví dụ như bộ nhớ được phân bổ không đủ, số kết nối tối đa quá cao hoặc chưa được tối ưu.
  3. Cache hit/miss không hiệu quả:
    • Nhiều truy vấn vào Memcached không tìm thấy dữ liệu đã được cache (cache miss), dẫn đến việc truy vấn lại database và tạo thêm tải.

Gợi ý để giảm tải cho memcached:

  1. Tối ưu hóa cấu hình Memcached:
    • Xem xét tăng giới hạn bộ nhớ (-m 10240) nếu có thể, hoặc tối ưu lại lượng bộ nhớ hiện tại.
    • Kiểm tra và điều chỉnh số kết nối tối đa (-c 10240) để phù hợp hơn với nhu cầu thực tế.
  2. Kiểm tra và tối ưu hóa các truy vấn:
    • Đảm bảo các truy vấn thường xuyên được cache để giảm tải lên database.
    • Tối ưu hóa các truy vấn database để chúng nhanh chóng hơn và tạo ít tải hơn.
  3. Phân phối lại tải công việc:
    • Nếu có thể, sử dụng nhiều instance của Memcached để phân phối tải công việc đều hơn.
    • Xem xét việc sử dụng các hệ thống cache phân tán khác như Redis nếu Memcached không đủ đáp ứng.

Đánh giá việc sử dụng các loại cache:

  1. Opcode Cache (OPcache):
    • Bật: Đây là cache quan trọng để tăng tốc độ thực thi của PHP. Bạn nên giữ nó bật.
  2. Page Cache:
    • Bật: Giúp giảm tải cho server bằng cách lưu trữ các trang đã được tạo sẵn. Nên giữ nó bật.
  3. Database Cache:
    • Bật: Giảm tải cho MySQL bằng cách lưu trữ kết quả của các truy vấn phổ biến. Giữ nó bật trừ khi bạn thấy nó gây ra quá nhiều tải cho Memcached.
  4. Object Cache:
    • Bật: Lưu trữ các đối tượng trong bộ nhớ để truy xuất nhanh hơn. Giữ nó bật nhưng kiểm tra xem có đối tượng nào không cần thiết phải cache hay không.
  5. Browser Cache:
    • Bật: Giúp giảm số lượng yêu cầu tới server từ phía người dùng. Giữ nó bật.

Lưu trữ tất cả các loại cache trên Memcached có thể gây quá tải cho hệ thống nếu không được cấu hình đúng cách hoặc nếu lượng truy cập quá lớn. Dưới đây là một số gợi ý để cân nhắc và cải thiện hiệu suất:

Phân tích việc lưu trữ cache trên Memcached:

  1. Memcached:
    • Memcached rất nhanh cho các truy xuất dữ liệu nhưng có giới hạn về bộ nhớ và khả năng xử lý kết nối cao.
    • Sử dụng Memcached cho quá nhiều loại cache có thể dẫn đến việc cạnh tranh tài nguyên giữa các loại cache.
  2. Lưu trữ cache trên disk:
    • Lưu trữ cache trên disk có thể chậm hơn so với bộ nhớ (RAM), nhưng sẽ giảm tải cho Memcached và có thể tận dụng không gian lưu trữ lớn hơn.
    • Đối với các loại cache ít thay đổi hoặc không yêu cầu truy cập nhanh như Page Cache hoặc Browser Cache, lưu trữ trên disk có thể là một giải pháp hợp lý.

Gợi ý cụ thể:

  1. Page Cache:
    • Chuyển sang disk: Page Cache thường ít thay đổi và không cần truy xuất quá nhanh, nên có thể chuyển sang lưu trữ trên disk để giảm tải cho Memcached.
  2. Database Cache:
    • Giữ trên Memcached: Database Cache thường yêu cầu truy xuất nhanh, nên giữ trên Memcached nhưng cần đảm bảo rằng bộ nhớ đủ lớn và cấu hình tối ưu.
  3. Object Cache:
    • Giữ trên Memcached: Object Cache cũng yêu cầu truy xuất nhanh, nên giữ trên Memcached nhưng cần tối ưu hóa để tránh lưu trữ các đối tượng không cần thiết.
  4. Opcode Cache:
    • OPcache sử dụng bộ nhớ riêng: Thường OPcache sử dụng bộ nhớ riêng và không phụ thuộc vào Memcached. Đảm bảo rằng OPcache được cấu hình đúng và đủ bộ nhớ.
  5. Browser Cache:
    • Lưu trên disk: Browser Cache chủ yếu là các tài nguyên tĩnh như hình ảnh, CSS, JS, nên lưu trữ trên disk để giảm tải cho Memcached.

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển Page Cache và Browser Cache sang disk:
    • Trong W3 Total Cache, cấu hình lại để Page Cache và Browser Cache được lưu trữ trên disk.
    • Đảm bảo rằng ổ đĩa có đủ dung lượng và hiệu suất để xử lý các yêu cầu cache này.
  2. Tối ưu hóa Memcached:
    • Điều chỉnh lại cấu hình Memcached để phù hợp với việc lưu trữ Database Cache và Object Cache.
    • Kiểm tra và tối ưu hóa các truy vấn để giảm thiểu số lượng cache miss.
  3. Giám sát và điều chỉnh:
    • Sử dụng các công cụ giám sát như New Relic, Munin hoặc các plugin giám sát hiệu suất WordPress để theo dõi tải và hiệu suất của các loại cache.
    • Điều chỉnh các thiết lập dựa trên dữ liệu giám sát để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Bằng cách chuyển một số loại cache sang disk và tối ưu hóa cấu hình Memcached, bạn có thể giảm tải cho hệ thống và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Khi bạn quyết định chuyển một số loại cache sang disk, lựa chọn giữa “Disk Basic” và “Disk Enhanced” sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và cách thức hoạt động của cache. Dưới đây là sự khác biệt và gợi ý:

Disk Basic:

  • Cách thức hoạt động: Lưu trữ các tệp cache trên disk như các tệp tin tĩnh.
  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ cấu hình và phù hợp với các trang web có lưu lượng truy cập vừa phải.
  • Nhược điểm: Hiệu suất đọc/ghi tệp có thể không nhanh bằng “Disk Enhanced”.

Disk Enhanced:

  • Cách thức hoạt động: Sử dụng phương pháp lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh hơn (như opcache) bằng cách tận dụng kỹ thuật bộ nhớ đệm tệp nâng cao.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao hơn “Disk Basic”, tốc độ truy xuất nhanh hơn, và tối ưu hóa việc lưu trữ.
  • Nhược điểm: Cấu hình phức tạp hơn và có thể yêu cầu tài nguyên hệ thống cao hơn.

Gợi ý:

  1. Page Cache và Browser Cache:
    • Disk Enhanced: Nếu hệ thống của bạn có đủ tài nguyên (CPU, I/O), sử dụng “Disk Enhanced” sẽ mang lại hiệu suất tốt hơn, đặc biệt là với các trang web có lưu lượng truy cập cao.
  2. Tài nguyên hệ thống:
    • Disk Basic: Nếu tài nguyên hệ thống hạn chế hoặc bạn muốn giải pháp đơn giản hơn, “Disk Basic” vẫn là một lựa chọn hợp lý.

Cách thiết lập trong W3 Total Cache:

  1. Truy cập vào cài đặt W3 Total Cache:
    • Điều hướng đến Performance > General Settings.
  2. Chuyển Page Cache và Browser Cache sang disk:
    • Trong phần Page Cache Method, chọn “Disk Enhanced”.
    • Trong phần Browser Cache Method, chọn “Disk”.
  3. Lưu thay đổi và xóa cache:
    • Lưu các thay đổi và xóa cache để các thiết lập mới có hiệu lực.

Lưu trữ trên Disk:

  • Ưu điểm:
    • Giảm tải cho Memcached, cho phép Memcached tập trung vào các loại cache quan trọng hơn như Database Cache và Object Cache.
    • Phù hợp với các tệp tin lớn và ít thay đổi, vì việc đọc/ghi từ disk sẽ không gây nhiều vấn đề về hiệu suất.
  • Nhược điểm:
    • Tốc độ truy xuất chậm hơn so với lưu trữ trên bộ nhớ (RAM).
    • Có thể gây tăng tải I/O nếu trang web có lưu lượng truy cập cao và nhiều tệp cần minify.

Lưu trữ trên Memcached:

  • Ưu điểm:
    • Tốc độ truy xuất nhanh hơn do dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ (RAM).
    • Phù hợp với các trang web có lưu lượng truy cập cao và cần truy xuất nhanh các tệp minified.
  • Nhược điểm:
    • Có thể gây quá tải cho Memcached nếu nó đã xử lý nhiều loại cache khác.

Gợi ý cụ thể:

  • Trang web có lưu lượng truy cập cao và đủ tài nguyên hệ thống:
    • Lưu trữ trên Memcached: Nếu bạn có đủ bộ nhớ và muốn tận dụng tốc độ truy xuất nhanh, lưu trữ Minify Cache trên Memcached là lựa chọn tốt.
  • Trang web có lưu lượng truy cập trung bình hoặc thấp hoặc tài nguyên hệ thống hạn chế:
    • Lưu trữ trên Disk: Nếu bạn muốn giảm tải cho Memcached và không cần tốc độ truy xuất quá nhanh, lưu trữ Minify Cache trên disk sẽ phù hợp hơn.

Memcached quá tải với CPU cao có thể do một số nguyên nhân. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục từng vấn đề:

Nguyên nhân có thể gây quá tải Memcached:

  1. Số lượng kết nối cao:
    • Một lượng lớn các kết nối đồng thời có thể gây quá tải CPU khi Memcached cố gắng xử lý tất cả các yêu cầu cùng một lúc.
  2. Cấu hình không tối ưu:
    • Các tham số cấu hình như kích thước bộ nhớ, số lượng luồng, và số lượng kết nối tối đa có thể không được cấu hình tối ưu cho lượng tải hiện tại.
  3. Cache miss cao:
    • Nếu số lượng cache miss (yêu cầu không tìm thấy trong cache) quá cao, hệ thống sẽ phải truy vấn database thường xuyên, gây tăng tải CPU.
  4. Dữ liệu cache không phù hợp:
    • Nếu có quá nhiều dữ liệu nhỏ hoặc dữ liệu thay đổi thường xuyên, Memcached sẽ tốn nhiều tài nguyên để quản lý chúng.
  5. Khóa (locking):
    • Nếu có quá nhiều yêu cầu đồng thời tới cùng một key, tình trạng tranh chấp khóa có thể xảy ra, gây tăng tải CPU.
  6. Lỗi hoặc tấn công DDoS:
    • Một số lỗi phần mềm hoặc tấn công DDoS có thể tạo ra lưu lượng truy cập giả mạo, làm quá tải Memcached.

Dựa vào số liệu từ lệnh htop, ta có thể phân tích như sau:

  1. Memcached:
    • Có nhiều tiến trình memcached đang chạy với các PID 1324, 1339, 1341, 1340, 1338.
    • Mỗi tiến trình sử dụng khoảng 466MB bộ nhớ.
    • Tất cả các tiến trình này đều được cấu hình để sử dụng tối đa 10GB bộ nhớ (-m 10240) và 10240 kết nối (-c 10240).
    • Các tiến trình này sử dụng rất nhiều CPU, từ 100% đến 401%.
    • Thời gian chạy của các tiến trình memcached từ vài giờ đến vài phút, điều này cho thấy hệ thống của bạn đang sử dụng memcached khá nặng.
  2. MySQL:
    • Tiến trình MySQL (mysqld) có PID 1963.
    • Sử dụng khoảng 5.6GB bộ nhớ.
    • CPU usage là 1.6%, tương đối thấp so với memcached.
    • Thời gian chạy của MySQL là 1 giờ 12 phút.
  3. htop:
    • Tiến trình htop (PID 2429) chỉ sử dụng rất ít tài nguyên (0.8% CPU và 2.8MB bộ nhớ).

Những điểm cần chú ý:

  • CPU Usage:
    • Các tiến trình memcached đang chiếm dụng rất nhiều CPU, điều này có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của các dịch vụ khác trên server.
  • Memory Usage:
    • Các tiến trình memcached cũng sử dụng khá nhiều bộ nhớ, nhưng vẫn nằm trong giới hạn cấu hình cho phép (10GB).
    • Tiến trình MySQL sử dụng 5.6GB bộ nhớ, cũng là một con số lớn, nhưng không gây ra vấn đề nếu server của bạn có đủ RAM.

Cách khắc phục:

Tăng số lượng luồng (threads):

Bạn có thể tăng số lượng luồng xử lý của Memcached để xử lý nhiều kết nối đồng thời hơn. Sử dụng tham số -t khi khởi động Memcached:

Dựa trên kết quả bạn đã cung cấp, tiến trình Memcached đang chạy với các tùy chọn cấu hình sau:

  • User (-u): memcached
  • Port (-p): 11211
  • Bộ nhớ (-m): 10240 MB (tương đương 10GB)
  • Số lượng kết nối (-c): 10240
  • Địa chỉ lắng nghe (-l): 127.0.0.1

Dòng lệnh bạn đã chạy để kiểm tra hiện thị một tiến trình Memcached đang chạy với ID tiến trình là 1311. Hiện tại, bạn không có thông tin về số luồng (-t) đã được cấu hình khi khởi động Memcached.

Nếu bạn muốn cấu hình số luồng cho Memcached, bạn có thể thêm tham số -t khi khởi động như sau:

memcached -u memcached -p 11211 -m 10240 -c 10240 -t 16 -l 127.0.0.1

Trong đó, -t 16 là để cấu hình Memcached với 16 luồng. Điều này có thể giúp tăng khả năng xử lý đồng thời của Memcached, giảm thiểu tải CPU nếu số lượng kết nối đồng thời lớn.

Việc tăng số luồng (threads) cho Memcached có thể giúp cải thiện khả năng xử lý đồng thời và giảm tải CPU trong một số trường hợp. Tuy nhiên, việc tăng mạnh số luồng không phải lúc nào cũng là giải pháp tối ưu và có thể gặp phải một số vấn đề:

  1. Overhead của luồng:
    • Mỗi luồng sẽ tạo ra overhead cho hệ thống, bao gồm việc sử dụng bộ nhớ và các tài nguyên hệ thống khác. Nếu số luồng quá nhiều, overhead này có thể làm tăng tải CPU thay vì giảm.
  2. Không phải lúc nào cũng hiệu quả:
    • Việc tăng số luồng chỉ có ý nghĩa khi có một lượng lớn yêu cầu đồng thời tới Memcached. Nếu ứng dụng của bạn không gặp vấn đề với số lượng kết nối đồng thời hiện tại, việc tăng số luồng có thể là không cần thiết và không cải thiện được gì.
  3. Cấu hình và tối ưu hóa khác:
    • Trước khi quyết định tăng số luồng, bạn nên kiểm tra và tối ưu hóa các thiết lập khác của Memcached như kích thước bộ nhớ, số lượng kết nối tối đa, và các tham số khác để đảm bảo rằng cấu hình hiện tại đã được tối ưu hóa.
  4. Giám sát và đánh giá hiệu quả:
    • Sau khi thay đổi số luồng, bạn cần thực hiện giám sát hiệu suất của Memcached để đánh giá xem liệu việc tăng số luồng có giảm tải CPU hay không và có tác động tích cực đến hiệu suất hệ thống hay không.

Việc liệu có nên sử dụng 16 luồng cho Memcached hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng phục vụ yêu cầu, tải trọng hệ thống, và cấu hình cụ thể của bạn. Dưới đây là một số lưu ý để bạn có thể xem xét:

  1. Yêu cầu đồng thời (CCU – Concurrent Users): Đối với một website có lượng truy cập trung bình từ 300 đến 500 người đồng thời, số luồng như 16 có thể là một lựa chọn hợp lý để đảm bảo Memcached có đủ khả năng xử lý các yêu cầu cache đồng thời.
  2. Hiệu suất và tải CPU: Sau khi thay đổi số luồng, hãy giám sát hiệu suất hệ thống và tải CPU. Nếu tải CPU vẫn cao hoặc bạn thấy rằng Memcached không sử dụng hết số luồng, bạn có thể điều chỉnh lại số luồng để tối ưu hóa hiệu suất.
  3. Thử nghiệm và điều chỉnh: Đôi khi, việc tăng số luồng lên quá cao có thể không mang lại lợi ích và chỉ tạo thêm overhead không cần thiết. Thử nghiệm với các giá trị khác nhau và tinh chỉnh cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
  4. Cấu hình hệ thống khác: Ngoài số luồng, còn có nhiều yếu tố khác như kích thước bộ nhớ được cấp phát cho Memcached, số lượng kết nối tối đa (-c), và các tham số khác cũng ảnh hưởng đến hiệu suất của Memcached.